• Revision as of 01:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´gæsiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bốc khí
    Sự tách khí

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự phun khí

    Điện

    sự bốc khí

    Kỹ thuật chung

    sự bốc khí, sự tách khí

    Giải thích EN: The evolution of gases during an event, especially electrolysis..

    Giải thích VN: Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.

    sự thoát khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X