• Revision as of 02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´weinskət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván ốp (chân) tường

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ván chân tường

    Giải thích EN: A decorative and protective paneling on the lower portion of an interior wall.

    Giải thích VN: Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.

    Kỹ thuật chung

    lót ván mặt đường
    lót vát mặt đường

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Boarding or wooden panelling on the lower partof a room-wall.
    Brit. hist. imported oak of fine quality.
    V.tr. (wainscoted, wainscoting) line with wainscot. [ME f.MLG wagenschot, app. f. wagen WAGON + schot of uncert. meaning]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X