• Revision as of 03:05, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /gri:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gây đau buồn, làm đau lòng
    to grieve one's parents
    làm cho cha mẹ đau lòng

    Nội động từ

    Đau buồn, đau lòng
    to grieve at the death of
    đau buồn vì cái chết của (ai)
    to grieve about somebody's misfortunes
    đau lòng vì những sự không may của ai
    to grieve at sad news
    đau khổ vì nhận được tin buồn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Mourn, bemoan, lament, regret, rue, deplore, bewail, mope,eat one's heart out: Sylvia is still grieving over the loss ofher husband.
    Weep, cry, mourn, moan, keen, suffer, sorrow;shed tears, complain: Go in and try to comfort the grievingwidow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X