• Revision as of 09:01, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /kwou'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trích dẫn, sự được trích dẫn
    Đoạn trích dẫn, lời trích dẫn (như) quote
    a dictionary of quotation
    cuốn từ điển những trích dẫn
    (bản công bố) giá cả thị trường chứng khoán, giá cả hàng hoá hiện thời)
    Bản dự kê giá
    a quotation for building a house
    bản dự kê giá xây một ngôi nhà
    (ngành in) Cađra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    câu trích dẫn

    Xây dựng

    sự định vật liệu

    Điện

    giấy báo giá

    Kỹ thuật chung

    khối lượng thi công
    định giá
    giá
    bản chào giá
    phần trích dẫn
    trích dẫn
    quotation mark
    dấu trích dẫn

    Kinh tế

    bảng báo giá
    bản dự kê giá
    bản tính giá
    bảng giá thị trường
    bảng thị giá
    quotation table
    bảng thị giá chứng khoán
    stock quotation
    bảng thị giá cổ phiếu
    tabulated quotation
    bảng thị giá (chứng khoán)
    bảng yết giá (của sở giao dịch chứng khoán)
    báo giá
    dẫn chứng
    định giá-báo giá

    Giải thích VN: Kinh doanh: ước tính giá trên dự án hay giao dịch thương mại. Đầu tư: giá đặt mua cao nhất và giá đặt bán thấp nhất đang hiện hành của chứng khóan hay hàng hóa. Khi nhà đầu tư hỏi về giá chứng khóan công ty XYZ (xin báo giá) thì có thể được trả lời là "60 đến 60 1/2" có nghĩa là giá đặt mua (giá cao nhất mà người mua nào cũng muốn chi trả) hiện hành là $60/ cổ phần và giá đặt bán (giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận) là $60 1/2. Giá này là giá mua bán lố tròn tức là một lố là 100 cổ phần chứng khóan.

    định thị giá
    price quotation
    sự định thị giá (chứng khoán)
    stock-exchange quotation
    sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
    định thị giá (ở sở giao dịch chứng khoán)
    stock-exchange quotation
    sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
    giá thị trường được công bố
    giá yết
    sự cho giá
    sự dẫn dụng
    sự yết giá
    thị giá
    thị giá (của sở giao dịch chứng khoán)
    ước giá
    yết giá

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Quote, passage, citation, reference, allusion, extract,excerpt, selection: For many years Frances collected quotationsfrom the speeches of politicians. 2 quote, (bid or asking oroffer or market) price, charge, fixed price, rate, cost; value:The quotation for Universal General International stood at 486pence at the close of the market on Friday.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of quoting or being quoted.
    Apassage or remark quoted.
    Mus. a short passage or tune takenfrom one piece of music to another.
    Stock Exch. an amountstated as the current price of stocks or commodities.
    Acontractor's estimate.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X