• Revision as of 15:14, ngày 8 tháng 9 năm 2008 by Tmnguyen (Thảo luận | đóng góp)
    /fʌnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho
    a fund of humour
    một kho hài hước
    Quỹ
    relief fund
    quỹ cứu tế
    (số nhiều) tiền của
    in funds
    có tiền, nhiều tiền


    ( số nhiều) quỹ công trái nhà nước

    Ngoại động từ

    Chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
    Để tiền vào quỹ công trái nhà nước
    Tài trợ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kho
    quỹ
    vốn

    Kinh tế

    bỏ vốn
    cấp vốn
    chuẩn bị
    chuyển (công trái) ngắn hạn thành dài hạn
    hợp nhất (công trái)
    quỹ
    vốn cho ...
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Supply, stock, reserve, store, pool, cache, reservoir,repository, mine: Alison is a veritable fund of informationabout art.
    Often, funds. money, (hard) cash, ready money,assets, means, wealth, resources, wherewithal, savings, capital,nest egg, endowment, Colloq loot, lucre, pelf, green, bread,dough, Brit ready, readies, lolly, US bucks, scratch: He hasthe funds to buy out his partners. Have you contributed to thefund for indigent lexicographers?
    V.
    Finance, back, capitalize, stake, support, pay for,endow, grant, subsidize: The company has funded a number of newbusinesses.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A permanent stock of something ready to bedrawn upon (a fund of knowledge; a fund of tenderness).
    Astock of money, esp. one set apart for a purpose.
    (in pl.)money resources.
    (in pl.; prec. by the) Brit. the stock ofthe National Debt (as a mode of investment).
    V.tr.
    Providewith money.
    Convert (a floating debt) into a more or lesspermanent debt at fixed interest.
    Put into a fund.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X