• Revision as of 13:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác gasolene

    Như gasolene

    Vật lý

    gasolin

    Kỹ thuật chung

    khí đốt
    nhiên liệu
    gasoline engine
    động cơ dùng nhiên liệu
    gasoline filter
    bộ lọc nhiên liệu
    gasoline pump
    máy bơm nhiên liệu
    gasoline tank
    thùng nhiên liệu
    tractor gasoline
    nhiên liệu máy kéo

    Kinh tế

    dầu xăng
    premium grade gasoline
    xăng súp -pe (một loại dầu xăng mạnh)

    Oxford

    N.

    (also gasolene) 1 a volatile inflammable liquid distilledfrom petroleum and used for heating and lighting.
    US petrol.[GAS + -OL(2) + -INE(4), -ENE]

    Cơ - Điện tử

    Xăng, dầu lửa, dầu hỏa

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X