• Revision as of 13:46, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´moultn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nấu chảy (kim loại)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nóng chảy

    Nóng chảy

    Vật lý

    đã nóng chảy

    Kỹ thuật chung

    nóng chảy
    molten carbonate fuel cell
    pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy
    molten core
    lõi nóng chảy
    molten glass
    thủy tinh nóng chảy
    molten metal
    kim loại nóng chảy
    molten pool
    bể nóng chảy để hàn
    molten salt
    muối nóng chảy

    Kinh tế

    nấu chảy
    Tham khảo
    • molten : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    Melted, esp. made liquid by heat. [past part. of MELT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X