-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.
Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ