• Revision as of 16:28, ngày 30 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá
    (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
    to accept (take) something at its face value
    thừa nhận cái gì theo giá trị bề ngoài của nó


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giá trị bề mặt
    giá trị mặt
    Tham khảo

    Điện tử & viễn thông

    trị số bề mặt
    Tham khảo

    Kinh tế

    diện giá
    giá trị danh nghĩa
    giá trị danh nghĩa (của tờ phiếu)
    giá trị góc mặt (của con tem)
    giá danh nghĩa
    face value of a stock
    giá danh nghĩa của một chứng khoán
    giá trị trên mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X