• Revision as of 05:39, ngày 21 tháng 11 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'fju:tʃə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương lai
    future tense
    (ngôn ngữ học) thời tương lai
    future life
    kiếp sau
    future wife
    vợ sắp cưới

    Danh từ

    Tương lai
    ( số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
    Hợp đồng về hàng hoá bán giao sau
    for the future
    in future
    Về sau này, trong tương lai

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dạng thỏa thuận chắc chắn sẽ mua hay bán chứng khoán với giá được ấn định trước, thực hiện vào một thời điểm nào đó trong tương lai
    futures contract
    hợp đồng hàng hóa giao sau

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Days or time to come; tomorrow: Who knows what the futuremay bring?
    Adj.
    Coming, tomorrow's, later, prospective, following,unborn, subsequent, expected, approaching; to be to come:Future generations will appreciate what we have done here.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    A going or expected to happen or be orbecome (his future career). b that will be something specified(my future wife). c that will be after death (a future life).2 a of time to come (future years). b Gram. (of a tense orparticiple) describing an event yet to happen.
    N.
    Time tocome (past, present, and future).
    What will happen in thefuture (the future is uncertain).
    The future condition of aperson, country, etc.
    A prospect of success etc. (there's nofuture in it).
    Gram. the future tense.
    (in pl.) StockExch. a goods and stocks sold for future delivery. b contractsfor these.
    Futureless adj. [ME f. OF futur -ure f. L futurus futurepart. of esse be f. stem fu- be]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X