• Revision as of 10:03, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) thỏ rừng
    first catch your hare then cook him
    (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
    hare and hounds
    trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
    As mad as a March hare
    Cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ
    To run with the hare and to hunt with the hounds
    Chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
    to raise/start a hare
    bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng

    Nội động từ

    Vọt đi, lao đi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thỏ rừng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    leporid , leporine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X