• Revision as of 11:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /laus/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lice

    Rận; chấy
    Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)

    Động từ

    to louse sth up
    làm hư hỏng

    Chuyên ngành

    Y học

    chấy, rận

    Kinh tế

    rệp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cad , cootie , insect , knave , rat , scoundrel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X