• Revision as of 07:43, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)


    /ə'bɔ:∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
    Người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
    Sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
    (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ

    Chuyên ngành

    Y học

    sự sẩy thai (sự lấy ra khỏi tử cung một phôi hoặc thai nhi tại một thời điểm nào đó của thai kỳ khi thai chưa thể sống độc lập được)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X