• Revision as of 06:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất ngờ, đột ngột; vội vã
    an abrupt turn
    chỗ ngoặc bất ngờ
    an abrupt departure
    sự ra đi vội vã (đột ngột)
    Cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
    abrupt answers
    câu trả lời cộc lốc
    abrupt manners
    cách cư xử lấc cấc
    Dốc đứng, hiểm trở, gian nan
    abrupt coast
    bờ biển dốc đứng
    the road to science is very abrupt
    con đường đi tới khoa học rất gian nan
    Trúc trắc, rời rạc (văn)
    Bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hiểm trở

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đứng (dốc)
    đột ngột (chỗ ngoặt)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dốc đứng
    abrupt bank
    bờ dốc đứng
    abrupt curve
    đường cong dốc đứng
    abrupt junction
    lớp chuyển tiếp dốc đứng
    abrupt shore
    bờ dốc đứng
    đột ngột
    abrupt change of cross-section
    sự thay đổi đột ngột mặt cắt
    abrupt changes
    những thay đổi đột ngột
    abrupt junction
    lớp chuyển tiếp đột ngột
    gián đoạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sudden, hasty, quick, precipitate, snappy; unexpected,unannounced, unplanned, unforeseen, unanticipated: Thegeneral's abrupt departure has been linked with thedisappearance of a great deal of money. 2 precipitous, steep,sheer, sudden: From the ridge there is an abrupt drop of 1000metres into the valley. 3 curt, short, brusque, blunt, bluff,gruff, uncivil, rude, discourteous, impolite, unceremonious,snappish: My bank manager gave me an abrupt reply when I askedfor an increased overdraft.

    Oxford

    Adj.

    Sudden and unexpected; hasty (his abrupt departure).
    (of speech, manner, etc.) uneven; lacking continuity; curt.
    Steep, precipitous.
    Bot. truncated.
    Geol. (of strata)suddenly appearing at the surface.
    Abruptly adv. abruptnessn. [L abruptus past part. of abrumpere (as AB-, rumpere break)]

    Tham khảo chung

    • abrupt : semiconductorglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X