• /´bʌdʒitəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) ngân sách

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngân sách
    budgetary accounts
    trương mục ngân sách
    budgetary clearance
    sự chuyển ngân sách
    budgetary performance
    sự thi hành ngân sách
    budgetary period
    chu kỳ ngân sách
    budgetary restraint
    sự hạn chế ngân sách
    budgetary surplus
    thặng dư ngân sách
    budgetary year
    năm ngân sách
    extra-budgetary accounts
    quỹ ngoài ngân sách
    extra-budgetary posts
    chức vụ ngoài ngân sách
    extra-budgetary resources
    nguồn ngoài ngân sách

    Kinh tế

    thuộc ngân sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X