-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- split , fractured , broken , damaged , crazed , brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , (colloq.) crotchety , bonkers , break , chinky , collapse , deranged , eccentric , insane , nuts , rimose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ