• /'dæmidʤ/

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    hư hại
    thiệt hại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỏng
    damaged car
    toa xe hỏng
    damaged car
    toa tàu hỏng
    damaged fuel assembly
    cụm nhiên liệu bị hỏng
    damaged wagon
    toa tàu hỏng
    damaged wagon
    toa xe hỏng
    damaged yarn
    sợi bị hỏng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bị hư hao
    bị thiệt hại
    damaged value
    trị giá trong tình trạng hư hao (sau khi bị thiệt hại)
    bị tổn thất
    damaged in transit
    bị tổn thất trên đường vận chuyển
    damaged market value
    giá thị trường của hàng bị tổn thất
    goods damaged by sea
    hàng hóa bị tổn thất trên biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X