• /ˈkʌlprit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ có tội; thủ phạm
    chief culprit
    thủ phạm chính, chính phạm
    Bị cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X