• /kʌs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
    he doesn't care a cuss
    hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
    Thằng cha, gã
    a queer cuss
    một gã kỳ quặc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X