-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate , exenterate
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ