• /sæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhựa cây
    Nhựa sống (người)
    the sap of youth
    nhựa sống của thanh niên
    (thực vật học) gỗ dác

    Ngoại động từ

    Làm cho hết nhựa
    Làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin)

    Danh từ

    (quân sự) hầm, hào (đánh lấn)
    (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...)

    Ngoại động từ

    (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn)
    Phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại
    science is sapping old beliefs
    khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ

    Nội động từ

    (quân sự) đào hầm hào
    Đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào

    Danh từ

    Sự siêng năng, người cần cù
    Công việc vất vả, công việc mệt nhọc
    (thông tục) người ngu đần, người khờ dại

    Nội động từ

    (từ lóng) học gạo

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lõi mềm của phôi (được) thấm than

    Hóa học & vật liệu

    dịch cây

    Xây dựng

    nhựa (cây)
    gỗ giác

    Y học

    dịch, nhựa cây

    Kinh tế

    nhựa sống
    nhựa cây

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X