-
Kỹ thuật chung
độ cứng
Giải thích EN: A measurement of a material's hardness, as determined by a durometer. Giải thích VN: Đơn vị đo độ cứng của vật liệu, được đo bằng máy đo độ cứng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Giải thích EN: A measurement of a material's hardness, as determined by a durometer. Giải thích VN: Đơn vị đo độ cứng của vật liệu, được đo bằng máy đo độ cứng.