• /gest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khách, khách mời
    a guest speaker
    người được mời đến để diễn thuyết
    these experts are the guests of the Vietnamese Red Cross
    các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
    Khách trọ (ở khách sạn)
    a paying guest
    khách trọ ăn cơm tháng
    Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

    Cấu trúc từ

    be my guest
    xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khách

    Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu.

    guest computer
    máy khách
    guest computer
    máy tính khách
    guest mineral
    khoáng vật khách
    paying guest
    khách trọ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X