• /'heəbredθ/

    Thông dụng

    Cách viết khác hair'sỵbreadth

    Danh từ

    Đường tơ sợi tóc, một li, một tí
    by (within) a hairbreadth of death
    chỉ một tí nữa thì chết

    Tính từ

    Suýt nữa, tí xíu
    to have a hairbreadth escape
    suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X