-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved , on file , at hand , obeyed , honored , solemnized , commemorated , celebrated , followed , continued , regarded , unbroken , fulfilled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ