• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) nguyên soái, thống chế
    Marshal of the Royal Air Force
    thống chế không quân hoàng gia ( Anh)
    Vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng

    Động từ

    Sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
    Đưa dẫn (một cách trang trọng)
    the guest was marshalled into the presence of the king
    vị khách được đưa vào yết kiến đức vua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X