-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baggage carrier , bearer , bellhop , carrier , concierge , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , janitor , redcap , skycap , transporter , ale , beer , carry , gateman , hamal , stout , transport
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ