• Cơ khí & công trình

    ngắt máy

    Giao thông & vận tải

    tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)

    Toán & tin

    tắt máy, đóng

    Kỹ thuật chung

    ngừng
    đóng
    automatic shut down device
    thiết bị tự động ngắt bảo vệ
    engine shut-down
    sự tắt động cơ
    engine shut-down in flight
    sự tắt động cơ khi bay
    đóng cửa xí nghiệp
    dừng
    shut-down cooling
    làm lạnh sau dừng máy
    to shut down
    dừng lại

    Kinh tế

    đóng cửa (một nhà máy ...)
    shutdown (shut-down)
    tạm ngừng hoạt động (của một nhà máy ...)
    đóng cửa (một nhà máy)
    shutdown (shut-down)
    tạm ngừng hoạt động (của một nhà máy ...)
    nghỉ việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X