• /'skailain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường chân trời
    Hình dáng (đồi, núi) in lên nền trời

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình dáng trên nền trời

    Giải thích EN: The general outline of the tall buildings of a city against the sky..

    Giải thích VN: Vẻ ngoài của một tòa nhà trong thành phố trên nền trời.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    horizon , outline

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X