• /splɔtʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác splodge

    Danh từ

    Vết bẩn, dấu (của mực, sơn...); mảng không đều (về màu sắc, ánh sáng...)

    Ngoại động từ

    Vấy bẩn, bôi bẩn; đánh giây vết bẩn vào (cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X