• /´splætə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kêu lộp độp
    rain splatters against window-panes
    mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ
    Nói lắp bắp

    Ngoại động từ

    Nói lắp bắp khó hiểu
    to splatter some French
    lắp bắp mấy câu tiếng Pháp
    Làm rơi lộp độp; làm bắn tung toé (nhất là với hành động liên tục hoặc ồn ã)

    Danh từ

    Tiếng lộp độp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    teader head

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X