• /flek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết lốm đốm
    Đốm sáng, đốm vàng
    sunlight flecks under a tree
    những đốm nắng dưới bóng cây
    Phần nhỏ li ti, hạt
    a fleck of dust
    hạt bụi

    Ngoại động từ

    Làm lốm đốm, điểm
    a sky flecked with clouds
    bầu trời lốm đốm mây

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vết lốm đốm

    Kinh tế

    chấm
    đốm
    vết

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X