• /træns'pɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chuyên chở
    Loại xe to (dùng để chở ô tô..)
    (kỹ thuật) băng tải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    băng tải, băng chuyền, người chuyên chở, xe chuyên chở

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Băng tải, băng truyền

    Kỹ thuật chung

    thiết bị vận chuyển

    Kinh tế

    chủ hãng vận tải
    người chuyên chở
    người vận tải
    nhà vận tải
    xe chuyên chở
    xe tải lớn (để chở xe hơi..)
    xe tải lớn (để chở xe hơi...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X