-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Direct consignment (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán trực tiếp=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Isoelectric point (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điểm đẳng điện===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đẳng điện===== == Tham kh...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Detinue (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)===== ::an action of detinue ::sự kiện...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) T-accounts (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Tài khoản chữ T===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unguted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá còn nguyên ruột=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Auxiliary expenses (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Consignment of goods (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán hàng hóa=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Population center (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm dân cư===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Spawner female (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có trứng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Surplus appropriation (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia tiền lời===== =====sự chia lời=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Felt mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có phớt===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Expansion fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có nong rộng===== ''Giải thích EN'': A drive or force fit obtained [[...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Timbering assembly (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cố định===== =====sự lắp gia cố=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Close fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cố định=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Foot mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có chân===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apr...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heuristic programming (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương trình ơristic=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Block programming (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương trình khối===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Program creation (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tạo chương trình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Chaining of Rus (chaining of request/response units) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Color cycling (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chu kỳ màu===== =====sự xoay vòm màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affil...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Studding (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khung gỗ (của vách nhà)===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chốt===== ...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Selective assembly (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chọn=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Recessed mounting (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chìm=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Post indexing (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chỉ số sau===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Compentition of catalog (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập catalô===== =====sự lập danh mục=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sanding-up (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp cát=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Driving fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp căng===== =====sự lắp găng===== =====sự lắp tức===== == Tham khảo chung == *[htt...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drive fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp căng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Balanced erection by overhang (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cân bằng kiểu côngxon===== =====sự lắp cân bằng kiểu treo=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Private branch exchange (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp các máy phụ===== =====tổng đài nhánh nội bộ===== =====tổng đài nhánh tư n...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Brake clearance (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở phanh=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butt gap (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở mặt bên===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transadmittance (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hỗ dẫn nạp===== =====tổng dẫn tương hỗ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Conversion kit (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hỗ dẫn đổi tần===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Maximum clearance (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cực đại===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tolerance clearance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cho phép===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Allowable clearance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cho phép===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Leak detection (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự dò lỗ rò===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dò hở===== =====s...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coordinatograph (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình tọa độ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Alternating graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình thay phiên===== =====đồ thị thay phiên===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?af...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Arithmograph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình số học===== =====đồ trình số học===== =====sơ đồ số học=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Planar graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình phẳng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Nonoriented graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không có hưóng===== =====đồ thị không có hướng===== =====đồ thị vô hưóng===== == T...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Nondirected graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không có hưóng===== =====đồ thị không có hướng===== =====đồ thị vô hưóng===== == T...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Acyclic graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không chu trình===== =====đồ thị không chu trình===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.g...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Block graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình khối===== =====đồ họa khối===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nw...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Object-oriented graphic (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình hướng đối tượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Complete graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình đầy đủ===== =====giản đồ đầy đủ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Isotype (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình dạng vẽ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Directed graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình có hướng===== =====đồ thị định hướng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chu...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ