• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bụng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bụng===== ::accordion abdomen ::bụng ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bụng=====
    =====Bụng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Adj: [[abdominal]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    13:50, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụng

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng
    accordion abdomen
    bụng đèn xếp
    acute abdomen
    hội chứng bụng cấp
    oblique muscle of abdomen internal
    cơ chéo to trong của bụng
    pendulous abdomen
    bụng sa lòng thòng
    scaphoid abdomen
    bụng lòng tàu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The part of the body containing the stomach, bowels,reproductive organs, etc.
    Zool. the hinder part of an insect,crustacean, spider, etc.
    Abdominal adj. abdominally adv.[L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X