• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'t&#8747;i:v</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:49, ngày 6 tháng 1 năm 2008

    /ə't∫i:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đạt được, giành được
    to achieve one's purpose (aim)
    đạt mục đích
    to achieve good results
    đạt được những kết quả tốt
    to achieve national independence
    giành độc lập dân tộc
    to achieve great victories
    giành được những chiến thắng lớn
    Hoàn thành, thực hiện
    to achieve a great work
    hoàn thành một công trình lớn
    to achieve one's task
    hoàn thành nhiệm vụ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đạt được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đạt được
    hoàn thành
    thực hiện

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Accomplish, carry out, execute, succeed in, complete,fulfil, bring off or about; realize, effect: When the fundreaches its goal, we shall have achieved our purpose.
    Accomplish, attain, reach, gain, get, acquire, win, obtain: Sheachieved her ends by cheating and conniving.

    Oxford

    V.tr.

    A reach or attain by effort (achieved victory). bacquire, gain, earn (achieved notoriety).
    Accomplish or carryout (a feat or task).
    Absol. be successful; attain a desiredlevel of performance.
    Achievable adj. achiever n. [ME f. OFachever f. a chief to a head]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X