• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'siditi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'siditi</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Vị chua=====
    =====Vị chua=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tính chua=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tính chua=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====độ axit=====
    =====độ axit=====
    Dòng 27: Dòng 24:
    =====tính axit=====
    =====tính axit=====
    -
    =====vị chua=====
    +
    =====vị chua=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====độ axit=====
    =====độ axit=====
    ::[[actual]] [[acidity]]
    ::[[actual]] [[acidity]]
    Dòng 51: Dòng 45:
    ::[[volatile]] [[acidity]]
    ::[[volatile]] [[acidity]]
    ::độ axit bay hơi
    ::độ axit bay hơi
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) an acid quality or state, esp. an excessivelyacid condition of the stomach.=====
    =====(pl. -ies) an acid quality or state, esp. an excessivelyacid condition of the stomach.=====

    17:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'siditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính axit; độ axit
    Vị chua

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tính chua

    Kỹ thuật chung

    độ axit
    độ chua
    total acidity
    độ chua tổng cộng
    tính axit
    vị chua

    Kinh tế

    độ axit
    actual acidity
    độ axit thực
    fat acidity test
    sự xác định độ axit của dầu mỡ
    initial acidity
    độ axit ban đầu
    reneging acidity
    độ axit làm đông sữa
    titrate acidity
    độ axit chuẩn
    titrate acidity test
    sự xác định độ axit chuẩn
    total acidity
    độ axit chung
    true acidity
    độ axit thực
    volatile acidity
    độ axit bay hơi

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) an acid quality or state, esp. an excessivelyacid condition of the stomach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X