-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">əˈkwaɪərmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">əˈkwaɪərmənt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 9: ::một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng::một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========Something acquired, esp. a mental attainment.==========Something acquired, esp. a mental attainment.=====17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
- a man of vast acquirements
- một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
Tham khảo chung
- acquirement : Search MathWorld
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ