• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">әd'maiә(r)</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">әd'maiә(r)</font>'''/ =====
    Dòng 27: Dòng 23:
    * V_ing : [[admiring]]
    * V_ing : [[admiring]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khâm phục=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====khâm phục=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Wonder or marvel (at), delight in: Typically, he mostadmires people who are wealthy.=====
    =====Wonder or marvel (at), delight in: Typically, he mostadmires people who are wealthy.=====
    =====Esteem, regard or respecthighly, look up to, revere, idolize, venerate, worship: Thequeen is one of the most admired people in the country.=====
    =====Esteem, regard or respecthighly, look up to, revere, idolize, venerate, worship: Thequeen is one of the most admired people in the country.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Regard with approval, respect, or satisfaction.=====
    =====Regard with approval, respect, or satisfaction.=====

    17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /әd'maiә(r)/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngắm nhìn một cách vui thích
    Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
    I forgot to admire her baby
    tôi quên không khen cháu bé con bà ta
    Say mê, mê
    to admire a woman
    mê một người đàn bà
    (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
    I should admire to know
    tôi khao khát được biết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khâm phục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Wonder or marvel (at), delight in: Typically, he mostadmires people who are wealthy.
    Esteem, regard or respecthighly, look up to, revere, idolize, venerate, worship: Thequeen is one of the most admired people in the country.

    Oxford

    V.tr.
    Regard with approval, respect, or satisfaction.
    Express ones admiration of. [F admirer or L admirari (as AD-,mirari wonder at)]

    Tham khảo chung

    • admire : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X