-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 45: Dòng 45: =====thông khí==========thông khí=====+ ===Địa chất===+ =====thông gió=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========verb==========verb=====:[[ventilate]] , [[wind]] , [[aerify]] , [[charge]] , [[freshen]] , [[inflate]] , [[oxygenate]]:[[ventilate]] , [[wind]] , [[aerify]] , [[charge]] , [[freshen]] , [[inflate]] , [[oxygenate]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ