• /in'fleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thổi phồng, bơm phồng
    Làm tự mãn, làm vênh váo
    Làm vui mừng
    (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát
    Tăng (giá) một cách giả tạo

    Nội động từ

    Phồng lên, được thổi phồng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bơm hơi (ruột xe)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phồng lên được

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bung (tập tin nén)
    thổi phồng

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bơm phồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bơm căng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bơm hơi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nở
    phồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X