-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========thông khí ở mỏ==========thông khí ở mỏ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aerate aerate] : Chlorine Online=== Thực phẩm====== Thực phẩm========sục khí (bê tông)==========sục khí (bê tông)=====Dòng 30: Dòng 26: =====làm thoáng khí==========làm thoáng khí======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nạp hơi=====+ =====nạp hơi=====- =====nạp khí=====+ =====nạp khí=====- =====ngậm khí=====+ =====ngậm khí=====- =====làm cho thoáng khí=====+ =====làm cho thoáng khí=====- =====làm cho thông gió=====+ =====làm cho thông gió=====- =====làm thông khí=====+ =====làm thông khí=====- =====quạt gió=====+ =====quạt gió=====- =====sục ga=====+ =====sục ga=====- =====sục khí=====+ =====sục khí==========thông khí==========thông khí=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Charge (a liquid) with a gas, esp. carbon dioxide, e.g.to produce effervescence.=====+ =====verb=====- + :[[ventilate]] , [[wind]] , [[aerify]] , [[charge]] , [[freshen]] , [[inflate]] , [[oxygenate]]- =====Expose to the mechanical orchemical action of the air.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Aeration n. aerator n.[L aerAIR + -ATE(3),after F a‚rer]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ