-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 24: =====sự ngưng kết==========sự ngưng kết=====- + ==Kỹ thuật chung==+ ===Địa chất===+ =====sự hóa già=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crumbling , declining , developing , fading , fermenting , getting along , getting on , maturing , mellowing , senescent , slumping , stale , waning , wearing out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ