• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Thực phẩm==
    == Thực phẩm==
    -
    +
     
    -
    =====sự làm cho chín=====
    +
    =====sự làm cho chín=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====hóa già=====
    +
    =====hóa già=====
    -
     
    +
    -
    =====lão hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hóa già=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lão hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ngưng kết=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====lão hóa=====
    -
    ===Var. of AGEING.===
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====lão hóa [sự lão hóa]=====
    +
     +
    =====sự hóa già=====
     +
    =====sự lão hóa=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự ngưng kết=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aging aging] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aging aging] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=aging&searchtitlesonly=yes aging] : bized
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
    :[[crumbling]] , [[declining]] , [[developing]] , [[fading]] , [[fermenting]] , [[getting along]] , [[getting on]] , [[maturing]] , [[mellowing]] , [[senescent]] , [[slumping]] , [[stale]] , [[waning]] , [[wearing out]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    09:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác ageing

    Như ageing

    Thực phẩm

    sự làm cho chín

    Kỹ thuật chung

    hóa già
    lão hóa
    sự hóa già
    sự lão hóa
    sự ngưng kết

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X