• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[quantity]] [[of]] [[air]] [[equal]] [[to]] [[the]] [[volume]] [[of]] [[the]] [[enclosure]] [[to]] [[be]] [[ventilated]]. [[Ventilation]] [[is]] [[measured]] [[in]] [[air]] [[changes]] [[per]] [[hour]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[quantity]] [[of]] [[air]] [[equal]] [[to]] [[the]] [[volume]] [[of]] [[the]] [[enclosure]] [[to]] [[be]] [[ventilated]]. [[Ventilation]] [[is]] [[measured]] [[in]] [[air]] [[changes]] [[per]] [[hour]].
    ''Giải thích VN'': Lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu. Sự lưu thông không khí được đo bằng lượng khí lưu thông trong 1 giờ.
    ''Giải thích VN'': Lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu. Sự lưu thông không khí được đo bằng lượng khí lưu thông trong 1 giờ.
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự thay đổi không khí=====
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Xây dựng

    sự thay đổi không khí
    thay đổi không khí

    Kỹ thuật chung

    lượng không khí thay đổi
    khí lưu thông

    Giải thích EN: A quantity of air equal to the volume of the enclosure to be ventilated. Ventilation is measured in air changes per hour. Giải thích VN: Lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu. Sự lưu thông không khí được đo bằng lượng khí lưu thông trong 1 giờ.

    Địa chất

    sự thay đổi không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X