• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự thay đổi không khí===== =====thay đổi không khí===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự thay đổi không khí=====
    -
    =====sự thay đổi không khí=====
    +
    =====thay đổi không khí=====
    -
     
    +
    -
    =====thay đổi không khí=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lượng không khí thay đổi=====
    -
    =====lượng không khí thay đổi=====
    +
    =====khí lưu thông=====
    -
     
    +
    -
    =====khí lưu thông=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[quantity]] [[of]] [[air]] [[equal]] [[to]] [[the]] [[volume]] [[of]] [[the]] [[enclosure]] [[to]] [[be]] [[ventilated]]. [[Ventilation]] [[is]] [[measured]] [[in]] [[air]] [[changes]] [[per]] [[hour]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[quantity]] [[of]] [[air]] [[equal]] [[to]] [[the]] [[volume]] [[of]] [[the]] [[enclosure]] [[to]] [[be]] [[ventilated]]. [[Ventilation]] [[is]] [[measured]] [[in]] [[air]] [[changes]] [[per]] [[hour]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu. Sự lưu thông không khí được đo bằng lượng khí lưu thông trong 1 giờ.
    ''Giải thích VN'': Lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu. Sự lưu thông không khí được đo bằng lượng khí lưu thông trong 1 giờ.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=air%20change air change] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    18:03, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Xây dựng

    sự thay đổi không khí
    thay đổi không khí

    Kỹ thuật chung

    lượng không khí thay đổi
    khí lưu thông

    Giải thích EN: A quantity of air equal to the volume of the enclosure to be ventilated. Ventilation is measured in air changes per hour. Giải thích VN: Lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu. Sự lưu thông không khí được đo bằng lượng khí lưu thông trong 1 giờ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X