• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[alert]]
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[alert]]
    ::cảnh giác đề phòng
    ::cảnh giác đề phòng
     +
    ===Động từ===
     +
    =====Báo cho (binh lính...) phải đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng hành động=====
     +
    ::[[why]] [[weren't]] [[the]] [[police]] [[alerted]]?
     +
    ::tại sao cảnh sát không được báo động?
     +
    =====(to alert somebody to something) Báo cho ai biết điều gì=====
     +
    ::[[to]] [[alert]] [[staff]] [[to]] [[the]] [[crisis]] [[facing]] [[the]] [[company]]
     +
    ::báo cho toàn thể cán bộ nhân viên biết về cuộc khủng hoảng mà công ty đang phải đối đầu
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    16:49, ngày 1 tháng 10 năm 2008

    /ə'lə:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tỉnh táo, cảnh giác
    Linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát

    Danh từ

    Sự báo động, sự báo nguy
    to put on the alert
    đặt trong tình trạng báo động
    Sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
    Sự cảnh giác, sự đề phòng
    to be on the alert
    cảnh giác đề phòng

    Động từ

    Báo cho (binh lính...) phải đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng hành động
    why weren't the police alerted?
    tại sao cảnh sát không được báo động?
    (to alert somebody to something) Báo cho ai biết điều gì
    to alert staff to the crisis facing the company
    báo cho toàn thể cán bộ nhân viên biết về cuộc khủng hoảng mà công ty đang phải đối đầu


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự báo động
    combined alert
    sự báo động kết hợp
    generic alert
    sự báo động chung
    sự báo lỗi
    sự cảnh giác

    Kỹ thuật chung

    báo nguy
    tín hiệu báo động
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Awake, wide awake, watchful, vigilant, attentive,heedful, wary, cautious, on the qui vive, aware, on guard, onthe lookout, observant, Colloq on the ball, on one's toes: Thesentinels must remain alert throughout the night. Kenneth isalert to the perils of smoking cigarettes. 2 active, nimble,lively, agile, active, quick, spry, sprightly, vivacious: He isan alert and joyous old soul.
    N.
    Lookout: She is always on the alert for new ways ofsaving money.
    Alarm, warning, signal, siren: Sound theair-raid alert!
    V.
    Warn, caution, advise, alarm, forewarn, signal, notify:We must alert him to the fact that the man is a vicious killer.

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Watchful or vigilant; ready to takeaction.
    Nimble (esp. of mental faculties); attentive.
    N.1 a warning call or alarm.
    A warning of an air raid. b theduration of this.
    V.tr. (often foll. by to) make alert; warn(were alerted to the danger).
    On the alert on the lookoutagainst danger or attack.
    Alertly adv. alertness n. [Falerte f. It. all' erta to the watch-tower]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X