-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 44: Dòng 44: =====phù sa==========phù sa==========phù xa==========phù xa=====- + ===Địa chất===+ =====sa khoáng, bồi tích, phù sa=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồi tích
- alluvial clay
- đất sét bồi tích
- alluvial cone
- côn bồi tích
- alluvial cone
- nón bồi tích
- alluvial fan
- quạt bồi tích
- alluvial flat
- đồng bằng bồi tích
- alluvial formation
- tầng bồi tích
- alluvial layer
- lớp bồi tích
- alluvial placer
- sa khoáng bồi tích
- alluvial plain
- đồng bằng bồi tích
- alluvial river
- sông bồi tích
- alluvial slope
- sườn bồi tích
- alluvial soil
- đất bồi tích
- alluvial terrace
- thềm bồi tích
- alluvial valley
- thung lũng bồi tích
- alluvial water
- nước bồi tích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ