-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 30: Dòng 30: =====phù sa==========phù sa==========phù xa==========phù xa=====- + ===Địa chất===+ =====bồi tích, phù sa=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồi tích
- alluvium period
- thời kỳ bồi tích
- fluvial alluvium
- bồi tích sông
- foundation in alluvium
- móng trên nền bồi tích
- heterogeneous alluvium
- bồi tích không đồng nhất
- homogenous alluvium
- bồi tích đồng nhất
- old alluvium
- bồi tích cổ
- recent alluvium
- bồi tích trẻ
- river bed alluvium
- bồi tích lòng sông
- water bearing alluvium
- bồi tích chứa nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ