• /´flu:vjəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sông
    fluvial port
    cảng sông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ở sông
    sông
    fluvial ablation
    sự bào mòn do sông
    fluvial abrasion
    sự xói mòn bờ sông
    fluvial alluvion
    bồi tích sông
    fluvial alluvium
    bồi tích sông
    fluvial environment
    môi trường sông ngòi
    fluvial erosion
    sự xói do sông
    fluvial erosion
    sự xói mòn bờ sông
    fluvial harbour
    cảng sóng
    fluvial hydraulicking
    thủy lực học sông ngòi
    fluvial hydrology
    thủy văn học sông ngòi
    fluvial process
    quá trình (tạo thành) sông
    fluvial sand
    cát bờ sông
    fluvial terrace
    thềm sông
    fluvial transport
    vận tải đường sông
    glacio fluvial deposit
    trầm tích băng sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X